Xe nâng Baoli KB15 1.5 Tấn
Model |
KB15 |
Tải trọng nâng |
1.5 tấn |
Chiều cao nâng |
3 - 6 m |
Động cơ |
Isuzu - Japan |
Xinchai - China |
|
Hộp số |
KION 1218 - Germany |
Thủy lực |
Shimadzu - Japan |
Xe nâng Baoli forklift là dòng sản phẩm xe nâng được sản xuất tại nhà máy KION Baoli tại trung quốc với dây chuyền công nghệ hiện đại của tập đoàn KION - Cộng hòa liên bang Đức. Sản phẩm được xuất khẩu tới các thị trường Châu Âu, Bắc Mỹ, Châu Á. Model KB15 với tải trọng nâng 1.5 tấn phù hợp với hàng hóa trọng lượng nhẹ từ 1.0 tấn đến 1.5 tấn. Các loại động cơ sử dụng cho model KB15:
- Động cơ Isuzu - Nhật Bản
- Động cơ Xinchai - Trung Quốc
- Bơm thủy lực Shimadzu - Nhật Bản
- Hộp số KION - CHLB Đức
- Bót lái Zhenjang - Trung Quốc (Công nghệ Đức)
- Lốp đặc Srilanka
- Hộp số tự động cao cấp của tập đoàn KION - CHLB Đức, bền bỉ, điều khiển điện.
- Hộp số điều khiển điện tiêu chuẩn Đức, tăng tốc độ làm việc, giảm thao tác.
- Hệ thống lọc gió kép lọc sạch khí nạp, tăng tuổi thọ động cơ.
- Khung Chassis nổi tiếng với thiết kế độc quyền của tập đoàn KION
- Hệ thống giảm chấn Cabin 2 lớp giảm tối đa chấn động của người lái và tăng tuổi thọ xe.
- Cơ cấu phanh tay nhẹ nhàng, tạo sự thoải mái tiện nghi cho người lái.
- Cabin treo, có thể tháo rời dễ sửa chữa bảo dưỡng
- Không gian vận hành rộng rãi tạo cảm giác thoải mái cho người lái.
- Hộp điện tích hợp trong 1 module, giúp dễ dàng kiểm tra bảo dưỡng
Nhà phân phối chính thức Xe nâng Baoli tại Việt Nam - Công Ty CP Thiết Bị Xây Dựng Trung Sơn. Hotline 0988 32 8855
Stt |
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
1.2 |
Model |
KB15 |
|
1.5 |
Tải trọng nâng |
Q (Kg) |
1500 |
2.1 |
Trọng lượng hoạt động |
kg |
3040 |
3.1 |
Lốp (SE - Lốp đặc; PN - Lốp hơi) |
PN |
|
3.2 |
Cỡ lốp trước |
6.50-10-14PR |
|
3.3 |
Cỡ lốp sau |
5.00-8-10PR |
|
4.1 |
Độ nghiêng trụ nâng trước/sau |
α/β (độ) |
6ᴼ/12ᴼ |
4.19 |
Chiều dài toàn xe |
L1 (mm) |
3282 |
4.21 |
Chiều rộng toàn xe |
b1(mm) |
1140 |
5.1 |
Tốc độ di chuyển có tải/không tải |
km/h |
16/16 |
5.2 |
Tốc độ nâng có tải/không tải |
m/phút |
30.3/ 38.64 |
7.1 |
Hãng sản xuất/Kiểu động cơ |
Isuzu Japan |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro III |
||
7.2 |
Công suất động cơ |
kW/ v/phút |
35.4/ 2500 |
7.4 |
Số xi lanh/thể tích xi lanh |
Lít |
4/2.369 |
8.1 |
Kiểu điểu khiển hộp số |
Điện - thủy lực |
Video thử nghiệm xe nâng Baoli