Xe nâng Baoli KB35 3.5 Tấn
Model |
KB35 |
Tải trọng nâng |
3.5 tấn |
Chiều cao nâng |
3 - 6 m |
Động cơ |
Kohler - Germany |
Isuzu, Mitsubishi - Japan |
|
Hộp số |
KION 1218 - Germany |
Thủy lực |
Shimadzu - Japan |
Xe nâng hàng Baoli là sản phẩm của tập đoàn KION - Cộng hòa liên bang Đức. Với nhà máy máy sản xuất hơn 120.000 m2 tại Trung Quốc, tập đoàn KION trở thành nhà sản xuất xe nâng nước ngoài lớn nhất Trung Quốc. Sản lượng xe nâng Baoli xuất đi thị trường Châu Âu, Bắc Mỹ, Nam Mỹ ngày càng tăng, đặc biệt là thị trường Châu Á với sự cạnh tranh khốc liệt từ các thương hiệu đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc. Với lợi thế về kinh nghiệm lâu năm và công nghệ hiện đại từ CHLB Đức, hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến, xe nâng Baoli đã xâm nhập thị trường hơn 100 quốc gia.
Các cấu hình xe nâng Baoli D Series rất đa dạng với nhiều thương hiệu nổi tiếng thế giới:
- Động cơ Kohler - Cộng hòa liên bang Đức
- Động cơ Isuzu - Nhật Bản
- Động cơ Mitsubishi - Nhật Bản
- Động cơ Weichai - Trung Quốc
- Bơm thủy lực Shimadzu - Nhật Bản
- Hộp số KION - CHLB Đức
- Bót lái Zhenjang - Trung Quốc (Công nghệ Đức)
- Lốp đặc Srilanka
- Hộp số tự động cao cấp của tập đoàn KION - CHLB Đức, bền bỉ, điều khiển điện.
- Hộp số điều khiển điện tiêu chuẩn Đức, tăng tốc độ làm việc, giảm thao tác.
- Hệ thống lọc gió kép lọc sạch khí nạp, tăng tuổi thọ động cơ.
- Khung Chassis nổi tiếng với thiết kế độc quyền của tập đoàn KION
- Hệ thống giảm chấn Cabin 2 lớp giảm tối đa chấn động của người lái và tăng tuổi thọ xe.
- Cơ cấu phanh tay nhẹ nhàng, tạo sự thoải mái tiện nghi cho người lái.
- Cơ cấu dịch giá ngang side shift giúp thao tác dễ dàng hiệu quả cao
- Thiết kế đối trọng lõm xuống giúp hạ thấp trọng tâm, tăng tầm quan sát phía sau.
- Hộp điện tích hợp trong 1 module, giúp dễ dàng kiểm tra bảo dưỡng
Nhà phân phối chính thức Xe nâng Baoli tại Việt Nam - Công Ty CP Thiết Bị Xây Dựng Trung Sơn. Hotline 0988 32 8855
Stt |
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
1.2 |
Model |
KB35 |
|
1.5 |
Tải trọng nâng |
Q (Kg) |
3500 |
2.1 |
Trọng lượng hoạt động |
kg |
4880 |
3.1 |
Lốp (SE - Lốp đặc; PN - Lốp hơi) |
PN |
|
3.2 |
Cỡ lốp trước |
28x9-15-14PR |
|
3.3 |
Cỡ lốp sau |
6.50-10-10PR |
|
4.1 |
Độ nghiêng trụ nâng trước/sau |
α/β (độ) |
6ᴼ/12ᴼ |
4.19 |
Chiều dài toàn xe |
L1 (mm) |
3880 |
4.21 |
Chiều rộng toàn xe |
b1(mm) |
1296 |
5.1 |
Tốc độ di chuyển có tải/không tải |
km/h |
16/17 |
5.2 |
Tốc độ nâng có tải/không tải |
m/phút |
33.66/ 35.28 |
7.1 |
Hãng sản xuất/Kiểu động cơ |
Mitsubishi S4S |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro III |
||
7.2 |
Công suất động cơ |
kW/ v/phút |
34.4/ 2250 |
7.4 |
Số xi lanh/thể tích xi lanh |
Lít |
4/3.331 |
8.1 |
Kiểu điểu khiển hộp số |
Điện - thủy lực |
Video thử nghiệm xe nâng Baoli